Abbreviations
INDEX
-ooOoo-
A | Ā | I, Ī | U, Ū | E | O | K, Kh | G,Gh | C, Ch |
J, Jh | Ñ | Ṭ | Ḍ | T, Th | D, Dh | N | P | Ph |
B, Bh | M | Y | R | L | V | S | H | Pali-Viet |
-ooOoo-
Abbreviations
a. hay adj | Adjective |
abs. | Absolutive |
ad. | Adverb |
aor. | Aorist |
cpds. | Compounds |
conj. | Conjunction |
caus. | Causative |
Deno. | Denominative verb |
Des. | Desiderative verb |
f. | Feminine |
m. | Masculine |
nt. | Neuter |
Ger. | Gerund |
intj. | Interjection |
in. | Indeclinable |
inf. | Infinitive |
onom. | Onomatopoetic verb |
pass | Passive |
act. | Active |
pp. | Past participle |
pr. p. | Present participle |
pt. p. | Potential participle |
prep. | Preposition |
pret. | Preterit verb |
3 | Of the three genders |
Sin. | Singular |
Pl. | Plural |
Der. | Derivative |
-ooOoo-
—————————–
Bài viết được trích từ cuốn Concise Pali-English Dictionary – tác giả Buddhadatta Tỳ Khưu
* Link cuốn Concise Pali-English Dictionary
* Link tải sách ebook Concise Pali-English Dictionary
* Link video cuốn Concise Pali-English Dictionary
* Link audio cuốn Concise Pali-English Dictionary
* Link thư mục tác giả Buddhadatta Tỳ Khưu
* Link thư mục ebook Buddhadatta Tỳ Khưu
* Link giới thiệu tác giả Buddhadatta Tỳ Khưu
* Link tải app mobile Phật Giáo Theravāda