– Ā – Concise Pali-english Dictionary
– Ā – ākaṅkhati : [ā + kakh + ṃ-a] wishes for; desires. ākaṅkhana : [nt.] longing; wish; desire. ākaṅkhā : [f.] longing; wish; desire. ākaṅkhi : [aor. of ākaṅkhati] wished for;
Read more– Ā – ākaṅkhati : [ā + kakh + ṃ-a] wishes for; desires. ākaṅkhana : [nt.] longing; wish; desire. ākaṅkhā : [f.] longing; wish; desire. ākaṅkhi : [aor. of ākaṅkhati] wished for;
Read more– A – a : [prefix] prefix ā shortened before a double consonant e.g. ā + kosati = akkosati; a negative prefixed to
Read moreAbbreviations a. hay adj Adjective abs. Absolutive ad. Adverb aor. Aorist cpds. Compounds conj. Conjunction caus. Causative Deno. Denominative verb Des. Desiderative
Read more– H – HAÑÑATI (han + ya) bị giết chết hay bị phá hủy. aor. haññi. pr.p. hañña, —māna.
Read more– S – SA 1.(= sva trong Sk) a. của mình, sehi kammehi : do hành động của mình.
Read more– V – VA, cách thu ngắn của iva hay eva. VAKA m. chó sói. VAKULA m. cây ở miền
Read more– L – LAKĀRA m. cánh buồm. LAKUṆṬAKA a. lùn, thấp. LAKKHA nt. dấu hiệu, mục tiêu, tiền cọc để
Read more– R – RAKKHAKA 3. người bảo vệ, trông nom, hộ trì, người bảo hộ. RAKKHATI (rakkh + a)
Read more– Y – YA rel-pron. cái nào, cái gì, bất luận cái gì. YAKANA m. ma quỉ, dạ xoa.
Read more– M – MAKACI m. dây cung bằng chỉ gai. —vāka nt. thớ cây gai. —vattha nt. vải bố
Read more– Bh – BHAKKHA a. đáng, nên ăn, ăn được. nt. vật thực, mồi. in cpds. nuôi dưỡng. BHAKKHATI
Read more– B – BAKA m. con hạc, con cò. BAJJHATI (pass. của bandhati) bị trói, bị cầm giữ, bị
Read more– Ph – PHAGGU m. thời kỳ giữ bát quan trai, lúc nhịn ăn buổi chiều. PHAGGUṆA m. tên của
Read more– P – PAKAṬṬHA a. quí nhất, sang trọng. PAKATA m. làm, tạo xong. —atta a. hạnh kiểm tốt,
Read more– N – NA in. phụ từ không, không có. NAKULA m. một loại chồn. NAKKA m. con rùa,
Read more– Dh – DHAṄKA m. con quạ. DHAJA m. cây cờ, cây phướn, cờ hiệu. —gga ngọn cờ. —ālu
Read more– D – DAKA nt. nước. —rakkhasa m. bà thủy hay thủy thần, quỉ giữ nước. DAKKHA a. thông
Read more