Concise Pali-english Dictionary – Ḍ –
– Ḍ –
ḌASATI (da ṃs + a) cắn, chích. aor. ṇasi. pp. ṇaṭṭha. pr.p. ṇasanta, ṇasamāna. abs. ṇasitvā.
ḌASANA nt. sự cắn, sự chích.
ḌAYHATI (pass của ṇahati) bị đốt. aor. ṇayhi. pr.p. ṇayhamāna.
ḌAHATI (dah + a) thiêu, đốt, đốt cháy. aor. ṇahi. pp. ṇaṇṇha. pr.p. ṇahanta, ṇahamāna. abs. ṇahitvā.
ḌAṂSA m. ruồi lằn.
ḌĀKAṂ nt. rau, cỏ ăn được.
ḌĀHA m. sự nóng, sức nóng, sự thiêu đốt, sự cháy đỏ.
ḌĪYANA nt. sự bay lên.
ḌETI (dī + e) bay lên. aor. desi. pr.p ṇenta.
-ooOoo-