Gõ Pāḷi Và Sanskrit Dành Cho Ios Và Ipados 13
Gõ Pali và Sanskrit dành cho iOS và iPadOS 13 1. Cho bàn phím ảo: Để cài đặt: Trong Cài
Read moreGõ Pali và Sanskrit dành cho iOS và iPadOS 13 1. Cho bàn phím ảo: Để cài đặt: Trong Cài
Read moreGõ chữ Pāḷi và Sanskrit trên máy tính MacOS & Windows Có 2 cách gõ Pali and Sanskrit trên MacOS
Read moreMetta Chanting Rải tâm từ Ahaṃ avero homi Abyāpajjo homi Anīgho homi Sukhī attānaṃ pariharāmi Nguyện cho tôi thoát được
Read moreKinh Rải Tâm Từ Metta Chating Pali – English Metta Chanting (Pali & English) Metta is a Pali word meaning loving-kindness.
Read more– Gh – GHAṬA m. chậu, bình nước. GHAṬAKA m., nt. cái lu nhỏ, bình ở đầu cột cây
Read more– G- GAGANA nt. bầu trời, hư không. —gāmī a. bay trên trời. GAGGARĀ f. tên một cái hồ. —yati
Read more– Kh – KHĀ nt. không gian, trên bầu trời. KHAGA m. con chim. KHAGGA m. cây gươm. —kosa
Read more– K – KA (cách dùng để hỏi của kin) ai, cái gì? cái nào? KAKACA m. cái cưa.
Read more– O – OKA nt. nước, chỗ ở, nơi cư ngụ. OKAPPANIYA a. đáng tin cậy. OKĀRA m. sự
Read more– E – EKA a. giống như, lối chừng, không rõ, dùng indif. article một (trong số ít), nếu dùng
Read more– Ū – ŪKĀ f. con chí, con rận. ŪNA a. thiếu, nhỏ, còn cần đến, kém. —ka a.
Read more– U – UKKAṂSA m. sự tuyệt mỹ, sự xuất chúng, sự trên hết. —ka a. tán dương, khen
Read more– Ī – ĪGHA m. nguy hiểm, nguy khốn, nỗi khốn khổ. ĪTI f. hoạn nạn, tai ương. ĪDISA
Read more– I – IKKHANA nt. sự thấy, nhìn vào. IKKHAṆIKA m. thầy bói. —nikā f. phụ nữ làm thầy bói,
Read more– Ā – Ā in. đến prep. từ, về hướng. ĀKAṄKHATI (ā + kakh + ṃ + a) ước
Read more– A – A. Tiếp đầu ngữ a đứng trước 2 phụ âm thì đọc giọng vắn, như: ā
Read moreLỜI TỰA Namoṭassa Bhagavaṭo Arahaṭo Sammāsambuddhassa. Xin thành kính đến Đức Thế Tôn, Ngài là bậc Ứng Cúng, là bậc
Read more