Concise Pali-english Dictionary – Th –
– Th – THAKANA nt. sự đóng lại, cái nắp đậy. THAKETI (thak + e) đóng cửa, đóng lại, đậy
Read more– Th – THAKANA nt. sự đóng lại, cái nắp đậy. THAKETI (thak + e) đóng cửa, đóng lại, đậy
Read more– T – TA dem. pron. cái đó (so: nó; sā: cô đó; taṃ: cái đó — đây là
Read more– Ḍ – ḌASATI (da ṃs + a) cắn, chích. aor. ṇasi. pp. ṇaṭṭha. pr.p. ṇasanta, ṇasamāna. abs. ṇasitvā.
Read moreṬh ṬHATVĀ (abs. của tiṭṭhati) đã đứng. ṬHAPANA nt., —nā f. giải quyết cho xong, dẹp lại, để lại,
Read more– Ṭ – ṬAṄKA m. dụng cụ cắt đá. ṬIKĀ f. phụ chú. —cāriya m. người viết phụ chú.
Read more– Ñ – ÑATTA nt. học hỏi, được hiểu biết. ÑATTI f. tuyên ngôn, tuyên bố, bố cáo. ÑATVĀ
Read more– Jh – JHATVĀ, JHĀPETVĀ abs. đang thiêu đốt. JHASA m. con cá. JHĀNA nt. thiền định, gom tâm lại,
Read more– J – JAGATI f. quả địa cầu, thế giới. —ppadesa m. một điểm trên địa cầu. —ruha m.
Read more– Ch – CHA 3. số sáu (6). —kkhattu ṃ ad. sáu lần. —cattāḷīsati f. số bốn mươi sáu.
Read more– C – CA copulative particle và, với, vậy thì. CAKITA a. khuấy rối, kinh sợ. CAKORA m. một
Read more– Gh – GHAṬA m. chậu, bình nước. GHAṬAKA m., nt. cái lu nhỏ, bình ở đầu cột cây
Read more– G- GAGANA nt. bầu trời, hư không. —gāmī a. bay trên trời. GAGGARĀ f. tên một cái hồ. —yati
Read more– Kh – KHĀ nt. không gian, trên bầu trời. KHAGA m. con chim. KHAGGA m. cây gươm. —kosa
Read more– K – KA (cách dùng để hỏi của kin) ai, cái gì? cái nào? KAKACA m. cái cưa.
Read more– O – OKA nt. nước, chỗ ở, nơi cư ngụ. OKAPPANIYA a. đáng tin cậy. OKĀRA m. sự
Read more– E – EKA a. giống như, lối chừng, không rõ, dùng indif. article một (trong số ít), nếu dùng
Read more– Ū – ŪKĀ f. con chí, con rận. ŪNA a. thiếu, nhỏ, còn cần đến, kém. —ka a.
Read more