Abbreviations – Concise Pali-english Dictionary – A.p. Buddhadatta Mahathera

Abbreviations

a. hay adj Adjective
abs. Absolutive
ad. Adverb
aor. Aorist
cpds. Compounds
conj. Conjunction
caus. Causative
Deno. Denominative verb
Des. Desiderative verb
f. Feminine
m. Masculine
nt. Neuter
Ger. Gerund
intj. Interjection
in. Indeclinable
inf. Infinitive
onom. Onomatopoetic verb
pass Passive
act. Active
pp. Past participle
pr. p. Present participle
pt. p. Potential participle
prep. Preposition
pret. Preterit verb
3 Of the three genders
Sin. Singular
Pl. Plural
Der. Derivative

-ooOoo-

 

Dhamma Paññā

BQT trang Theravāda cố gắng sưu tầm thông tin tài liệu Dhamma trợ duyên quý độc giả tìm hiểu về Dhamma - Giáo Pháp Bậc Giác Ngộ thuyết giảng suốt 45 năm sau khi Ngài chứng đắc trở thành Đức Phật Chánh Đẳng Chánh Giác vào đêm Rằm tháng 4, tìm hiểu thêm phương pháp thực hành thiền Anapana, thiền Vipassana qua các tài liệu, bài giảng, pháp thoại từ các Thiền Sư, các Bậc Trưởng Lão, Bậc Thiện Trí.