Audios 2. Hai Pháp (duka) – Tăng Chi Bộ (aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh
2. Hai Pháp (Duka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) 2. Hai Pháp (Duka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh
Read more2. Hai Pháp (Duka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) 2. Hai Pháp (Duka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh
Read more3. Ba Pháp (Tika) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 3. Ba Pháp (Tika) – Tăng Chi Bộ
Read more4. Bốn Pháp (Catukka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 4. Bốn Pháp (Catukka) – Tăng Chi Bộ
Read more5. Năm Pháp (Pañcaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 5. Năm Pháp (Pañcaka) – Tăng Chi Bộ
Read more6. Sáu Pháp (Chakka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 6. Sáu Pháp (Chakka) – Tăng Chi Bộ
Read more7. Bảy Pháp (Sattaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 7. Bảy Pháp (Sattaka) – Tăng Chi Bộ
Read more8. Tám Pháp (Aṭṭhaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 8. Tám Pháp (Aṭṭhaka) – Tăng Chi Bộ
Read more9. Chín Pháp (Navaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 9. Chín Pháp (Navaka) – Tăng Chi Bộ
Read more10. Mười Pháp (Dasaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh Audios 10. Mười Pháp (Dasaka) – Tăng Chi
Read more11. Mười Một Pháp (Ekadasaka) – Tăng Chi Bộ (Aṅguttaranikāya) – Tạng Kinh 11. Mười Một Pháp (Ekadasaka) – Tăng
Read moreAudios Kinh Tiểu Bộ – Tập 9 (thuộc Tạng Kinh trong Kinh Điển Tam Tạng) Nguồn audios Diệu Pháp Âm
Read more