Concise Pali-english Dictionary – Jh –
– Jh –
JHATVĀ, JHĀPETVĀ abs. đang thiêu đốt.
JHASA m. con cá.
JHĀNA nt. thiền định, gom tâm lại, tham thiền. —aṅga nt. chi của thiền. —rata a. thích tham thiền. —vimokkha m. giải thoát nhờ thiền định. —nika người đắc thiền.
JHĀPAKA 3. người đốt lửa để…
JHĀPANA nt. sự đốt lửa.
JHĀPĪYATI (pass. của jhāyati) bị đốt.
JHĀPITA pp. của jhāpeti.
JHĀPETI (caus. của jhāyati) thiêu đốt, đốt lửa. aor. jhāpesi. pr.p.jhāpenta. abs. jhāpetvā, jhāpiya.
JHĀMA, —maka a. đốt, thiêu.
JHĀYAKA 3. người tham thiền
JHĀYATI (jhe + a) tham thiền, suy tưởng. aor. jhāyi. pr.p. jhāyanta. abs. jhāyitvā.
JHĀYATI (jhā + ya) thiêu, bị thiêu đốt.
JHĀYANA nt. sự thiêu, sự tham thiền.
JHĀYĪ 3. người tham thiền, thiêu đốt.
-ooOoo-